Mất Ngủ Tiếng Anh Là Gì - Mất Ngủ dịch sang tiếng anh - insomnia

Mất Ngủ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì

insomnia mất ngủ tiếng anh

"Mất ngủ" trong tiếng Anh được dịch là "insomnia". Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này:

  • 1. I've been suffering from insomnia for weeks and it's really affecting my daily life. (Tôi đã gặp chứng mất ngủ suốt vài tuần và nó thực sự ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của tôi.)
  • 2. She tried everything, from herbal remedies to meditation, but her insomnia persisted. (Cô ấy đã thử mọi thứ, từ phương pháp trị liệu bằng thảo dược đến thiền định, nhưng chứng mất ngủ vẫn kéo dài.)
  • 3. Insomnia can lead to fatigue, irritability, and difficulty concentrating during the day. (Mất ngủ có thể dẫn đến mệt mỏi, cáu giận và khó tập trung vào ban ngày.)
  • 4. The doctor prescribed sleeping pills to help him manage his chronic insomnia. (Bác sĩ đã kê đơn thuốc ngủ để giúp anh ấy kiểm soát chứng mất ngủ mãn tính của mình.)
  • 5. He experienced insomnia before important exams, making it hard for him to study and perform well. (Anh ấy gặp chứng mất ngủ trước các kỳ thi quan trọng, khiến việc học tập và đạt kết quả tốt trở nên khó khăn.)

Sức khỏe